Có 2 kết quả:

波状 bō zhuàng ㄅㄛ ㄓㄨㄤˋ波狀 bō zhuàng ㄅㄛ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wave-shaped

Từ điển Trung-Anh

wave-shaped